Nhãn Hiệu | Loại xe | KM/Tháng/26 Ngày/Tháng | Giá thuê bao | phát sinh KM | Ngoài Giờ | Phát Sinh Ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota Đời xe 2022 |
7c | 2600 KM | 20.000.000 | 5.000 | 40.000 | 800.000 |
Toyota Đời xe 2022 |
7c | 2600 KM | 35.000.000 | 9.000 | 80.000 | 1.300.000 |
Nhãn Hiệu | Loại xe | KM/Tháng/26 Ngày/Tháng | Giá thuê bao | phát sinh KM | Ngoài Giờ | Phát Sinh Ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota Đời xe 2022 |
7c | 2600 KM | 20.000.000 | 5.000 | 40.000 | 800.000 |
Toyota Đời xe 2022 |
7c | 2600 KM | 35.000.000 | 9.000 | 80.000 | 1.300.000 |